Liên đội trường Tiểu học Trung Phúc Cường 1
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 4b | 25 | 379 |
2 | 2b | 19 | 115 |
3 | 4c | 8 | 106 |
4 | 3b | 15 | 70 |
5 | 1b | 15 | 47 |
6 | 4a | 17 | 43 |
7 | 5b | 8 | 42 |
8 | 5a | 6 | 37 |
9 | 5c | 9 | 27 |
10 | 12c7 | 1 | 27 |
11 | lớp 4c | 2 | 25 |
12 | 3c | 5 | 22 |
13 | 5/c | 1 | 18 |
14 | 1a | 2 | 12 |
15 | 3a | 6 | 12 |
16 | 6a | 4 | 11 |
17 | 5b/tân hoa | 1 | 9 |
18 | lớp 1b | 1 | 7 |
19 | lớp 4b trường tiểu học trung phúc cường 1 | 2 | 6 |
20 | 4 | 3 | 6 |
21 | lớp 4c trường tiểu học trung phúc cường 1 | 1 | 6 |
22 | lớp 5c | 2 | 6 |
23 | 2c | 2 | 5 |
24 | 8a trường thcs trung phúc cường 1 | 1 | 5 |
25 | 7c | 1 | 4 |
26 | tiểu học trung phúc cường 1 | 1 | 4 |
27 | 5 | 1 | 4 |
28 | lớp 3a | 2 | 4 |
29 | 11c10 | 1 | 4 |
30 | 7a | 1 | 3 |
31 | 7b | 1 | 3 |
32 | 6c | 1 | 3 |
33 | lớp 8c trường thpt tpc1 | 1 | 2 |
34 | 1 b | 1 | 2 |
35 | lớp 4a | 1 | 2 |
36 | lớp 3c | 1 | 1 |
37 | lớp 6a xóm trung chính | 1 | 1 |
38 | 2b. tth trung phúc cườn1 | 1 | 1 |
39 | 8c | 1 | 1 |
40 | lớp 6c | 1 | 1 |