Liên đội trường Tiểu học Thượng Tân Lộc 2
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 4d | 9 | 48 |
2 | 6a | 4 | 22 |
3 | 5 | 1 | 16 |
4 | 2c | 3 | 12 |
5 | lớp 4a | 12 | 12 |
6 | 4b | 4 | 9 |
7 | 3c | 5 | 8 |
8 | lớp 1c trouwngf tiểu học thượng tân lộc 2 xóm lộc tiến | 1 | 8 |
9 | 4b trường th thượng tân lộc 2 | 1 | 7 |
10 | 5 d | 1 | 7 |
11 | 8 a | 1 | 6 |
12 | 3b | 2 | 6 |
13 | 4a | 4 | 5 |
14 | 5b | 3 | 5 |
15 | 2b | 4 | 4 |
16 | 5c | 4 | 4 |
17 | xóm ba | 1 | 4 |
18 | 1c | 3 | 4 |
19 | 8b | 1 | 4 |
20 | 7 | 1 | 3 |
21 | lớp5 | 1 | 3 |
22 | 5a | 2 | 2 |
23 | 5d | 2 | 2 |
24 | 8 a | 1 | 2 |
25 | t | 1 | 2 |
26 | lớp 8 a | 1 | 2 |
27 | lớp 1c trường tiểu học thượng tân lộc 2 | 1 | 2 |
28 | lớp 3b | 2 | 2 |
29 | lớp 5d | 1 | 1 |
30 | 3d | 1 | 1 |
31 | lớp 2c | 1 | 1 |
32 | 1b | 1 | 1 |
33 | 4c | 1 | 1 |
34 | lớp 6 | 1 | 1 |
35 | 2a | 1 | 1 |
36 | 5d; lộc tiến | 1 | 1 |