Đoàn xã Xuân Hòa
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 7c | 18 | 2100 |
2 | c6k58 | 1 | 167 |
3 | 6b | 27 | 121 |
4 | 10a2 | 3 | 89 |
5 | 7b | 23 | 84 |
6 | 5a | 17 | 83 |
7 | 7a | 26 | 81 |
8 | 11c1 | 4 | 74 |
9 | 6c | 20 | 62 |
10 | 11c6 | 6 | 62 |
11 | 9b | 11 | 56 |
12 | 3c | 16 | 54 |
13 | 2 | 3 | 54 |
14 | 5d | 12 | 54 |
15 | 4b | 11 | 49 |
16 | 4c | 16 | 44 |
17 | 2e | 1 | 41 |
18 | 9a | 16 | 41 |
19 | lớp 12c2 | 1 | 40 |
20 | 3b | 13 | 39 |
21 | 6a | 13 | 37 |
22 | 10c2 | 5 | 36 |
23 | 10c1 | 2 | 36 |
24 | 5b | 12 | 34 |
25 | 2d | 13 | 32 |
26 | 11c5 | 3 | 32 |
27 | 5c | 11 | 31 |
28 | 2c | 16 | 31 |
29 | 12c6 | 2 | 30 |
30 | 11c1 trung học phổ thông sào nam | 1 | 30 |
31 | 8c | 13 | 30 |
32 | 12c1 | 3 | 29 |
33 | 12 | 3 | 29 |
34 | 2b | 11 | 28 |
35 | 11a2 | 5 | 28 |
36 | lớp 2c trường tiểu học lê hồng sơn | 2 | 28 |
37 | 11c3 | 2 | 27 |
38 | 3d | 11 | 27 |
39 | lớp 8a | 4 | 27 |
40 | 4a(liên đội trường th lê hồng sơn) | 2 | 26 |
41 | 8a | 12 | 26 |
42 | lớp 4e | 5 | 25 |
43 | 3a | 12 | 24 |
44 | 4a | 9 | 23 |
45 | lớp 5a | 3 | 22 |
46 | lớp 7a trường th lê hồng sơn | 1 | 22 |
47 | lớp 7b trường thcs xuân hòa | 1 | 21 |
48 | đoàn trường thpt sào nam | 3 | 21 |
49 | 11a1 | 3 | 21 |
50 | lớp 4d trường tiểu học lê hồng sơn | 3 | 21 |
51 | k | 1 | 21 |
52 | 10a4 | 2 | 20 |
53 | 4e | 11 | 19 |
54 | 12c3 | 1 | 19 |
55 | 4 | 5 | 19 |
56 | 10d5 | 4 | 18 |
57 | 2a | 8 | 17 |
58 | lớp 7b | 5 | 17 |
59 | 5a trường tiểu học lê hồng sơn | 2 | 17 |
60 | lớp 2a | 3 | 17 |
61 | 8b | 9 | 16 |
62 | 6 | 4 | 16 |
63 | t | 1 | 16 |
64 | 10a1 | 2 | 16 |
65 | lớp 8b | 6 | 15 |
66 | lớp 3d, xóm hồng sơn | 1 | 14 |
67 | lớp 5b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 14 |
68 | 4d | 8 | 14 |
69 | 11a6 | 2 | 14 |
70 | tiểu học cơ sở | 1 | 14 |
71 | 11c4 trường trung học phổ thông sào nam | 1 | 13 |
72 | 11 | 3 | 13 |
73 | 8 | 6 | 12 |
74 | lớp 6c | 4 | 11 |
75 | 10c3 sào nam | 1 | 11 |
76 | 10a7 | 8 | 11 |
77 | lớp 5c | 1 | 11 |
78 | lớp 9a trường thcs xuân hoà | 4 | 10 |
79 | lớp 6a | 2 | 10 |
80 | 11a5 | 7 | 10 |
81 | lớp 8c | 1 | 10 |
82 | 11d6 | 4 | 10 |
83 | tthp sào nam | 1 | 9 |
84 | 1 | 3 | 9 |
85 | 12a4 | 6 | 9 |
86 | lớp 7a | 4 | 9 |
87 | 10a6 | 5 | 9 |
88 | lớp5a | 1 | 9 |
89 | lớp 7c | 3 | 8 |
90 | lớp5c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 8 |
91 | lớp 6b | 3 | 8 |
92 | trường thcs xuân hòa | 1 | 8 |
93 | lớp 5d trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 8 |
94 | 11d1/hải phong | 1 | 7 |
95 | 12d4 | 4 | 7 |
96 | 10a5 | 3 | 7 |
97 | 8a(liên đội trường trung học cơ sở đặng chánh kỷ) | 1 | 7 |
98 | lớp 7a xóm trung phong | 1 | 7 |
99 | 9 | 3 | 7 |
100 | trường thpt sào nam 11c4 | 1 | 7 |
101 | 7a, thcs xuân hoà, xóm hồng sơn, xã xuân hoà, huyện nam đàn, tỉnh nghệ an | 1 | 7 |
102 | 10c4 | 1 | 7 |
103 | 10 | 2 | 7 |
104 | lớp 8 | 1 | 7 |
105 | 0385115031 | 1 | 7 |
106 | 7 | 2 | 7 |
107 | 12c2 sào nam | 1 | 7 |
108 | 12a1 | 4 | 6 |
109 | 12d3 | 4 | 6 |
110 | c | 1 | 6 |
111 | tthpt sào nam | 1 | 6 |
112 | lớp 2d | 1 | 6 |
113 | lớp8a trường thcs xuân hòa | 1 | 6 |
114 | 5 | 3 | 6 |
115 | lớp 4b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 6 |
116 | lớp 6a trường trung học cơ sở xuân hòa | 2 | 6 |
117 | lớp 3b | 2 | 6 |
118 | 6c trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 5 |
119 | xóm 10 | 1 | 5 |
120 | o | 1 | 5 |
121 | 10d4 | 3 | 5 |
122 | lớp 5b | 1 | 5 |
123 | 8b trường trung học cơ sở xuân hòa | 1 | 5 |
124 | rjjr | 1 | 5 |
125 | lớp 2c, trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 5 |
126 | 11a3 | 3 | 5 |
127 | 2c4 | 1 | 5 |
128 | 2g | 1 | 4 |
129 | lớp4e | 1 | 4 |
130 | 10a2 / xóm đồng phong | 1 | 4 |
131 | lớp 2b/ tiểu học lhs | 1 | 4 |
132 | lớp9a trường thcs xuân hoà | 1 | 4 |
133 | 11d4 | 2 | 4 |
134 | lớp 8b-trường thcs xuân hòa xóm sào nam | 1 | 4 |
135 | lớp 6a.trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 4 |
136 | 8c trường trung học cơ sở xuân hòa | 1 | 4 |
137 | 9c | 1 | 4 |
138 | 12d7 | 4 | 4 |
139 | 4 d | 1 | 4 |
140 | 10c5 | 3 | 4 |
141 | trường trung học cơ xở xuân hòa | 1 | 4 |
142 | lớp 7c trườn thcs xuân hòa | 1 | 4 |
143 | 4b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 4 |
144 | lớp 8c trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 3 |
145 | 8b trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 3 |
146 | lớp1a | 1 | 3 |
147 | 7c thcs xuân hòa | 1 | 3 |
148 | 9b thcs xuân hoà | 1 | 3 |
149 | lớp 3a | 1 | 3 |
150 | lớp 7b trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 3 |
151 | lớp 3b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 3 |
152 | 10d2 | 3 | 3 |
153 | đặng chánh kỷ | 1 | 3 |
154 | trường thcs xuân hào lớp 7c | 1 | 3 |
155 | trường trung học cơ sở xuân hòa | 1 | 3 |
156 | 11d7 | 1 | 3 |
157 | 9b trường thcs xuân hòa | 1 | 3 |
158 | lớp 8b xóm tiền phong | 1 | 3 |
159 | lê hồng sơn | 1 | 3 |
160 | 12d6 | 3 | 3 |
161 | 12d5 | 2 | 3 |
162 | 8b thcs xuân hòa | 1 | 3 |
163 | 12a2 | 3 | 3 |
164 | lớp 6 d | 1 | 3 |
165 | 5c truong tiêu hoc lê hồng son | 1 | 3 |
166 | lớp 7a xóm hải phong | 1 | 3 |
167 | 11d3 | 1 | 3 |
168 | lớp 10a3 thpt nam đàn 1 | 1 | 3 |
169 | 3 | 1 | 3 |
170 | 4e trường th lê hồng sơn | 1 | 2 |
171 | 11d2 | 2 | 2 |
172 | 10d4- thpt nam đàn 1 | 1 | 2 |
173 | 9a trường thcs xuân hoà | 1 | 2 |
174 | lớp 4d | 2 | 2 |
175 | 6c trường thcs xuân hoà | 1 | 2 |
176 | 10a2/trường thpt ndd1/xóm sào nam /xuân hòa | 1 | 2 |
177 | 7b, trường thcs đặng chánh kỷ , khối ba hà , tt nam đàn, tỉnh nghệ an | 1 | 2 |
178 | lớp 2b | 2 | 2 |
179 | lớp 5c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 2 |
180 | lớp 6c trường thcs xuân hoà | 1 | 2 |
181 | lớp 5d | 2 | 2 |
182 | 9d | 2 | 2 |
183 | 6a thcs xuân hoà | 1 | 2 |
184 | lớp 10d1 | 1 | 2 |
185 | 7a trường trung học cơ sở xuân hòa | 1 | 2 |
186 | 10d6 | 1 | 2 |
187 | 6d | 1 | 2 |
188 | đồng phong | 1 | 2 |
189 | lớp 3d xóm tiền phong | 1 | 2 |
190 | lớp 11c5 , trường thpt sào nam | 1 | 2 |
191 | lớp 6b trường thcx xuân hoà | 1 | 2 |
192 | lớp 4a | 1 | 2 |
193 | 8a trường thcs xuân hoà | 1 | 2 |
194 | lớp 11 | 1 | 2 |
195 | 8c thcs xuân hoà | 1 | 2 |
196 | ttdgnngdtx nam đàn | 1 | 2 |
197 | 3c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
198 | lóp3c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
199 | lớp 4c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
200 | lớp 4c , trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
201 | 4 c tiêu học lễ hồng sơn xuân hoà nam đàn nghệ an | 1 | 1 |
202 | lớp 3d, xóm hồng sơn | 1 | 1 |
203 | trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
204 | 5b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
205 | 10d7 trường thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
206 | 3b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
207 | lớp6c trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 1 |
208 | 10d3 | 1 | 1 |
209 | 2d - tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
210 | lớp 6c(trường thcs xuân hòa) | 1 | 1 |
211 | 7b/tien phong | 1 | 1 |
212 | lớp 4e trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
213 | tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
214 | 6a đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
215 | lớp 3d trường tiểu học lê hônhf sơn | 1 | 1 |
216 | 6a, thcs xuân hoà | 1 | 1 |
217 | lớp 8b-trường thcs xuân hòa-sóm sào nam | 1 | 1 |
218 | lớp 2a trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
219 | thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
220 | 9e | 1 | 1 |
221 | lớp 10a5 trường thpn nam đàn 1 | 1 | 1 |
222 | 9b trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
223 | lớp 5c/ xóm trung phong | 1 | 1 |
224 | lớp 10a5 thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
225 | lớp 7b xóm đồng phong | 1 | 1 |
226 | 6a/ trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
227 | 6b/trung học cơ sở đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
228 | 10d1 | 1 | 1 |
229 | 4d th lê hồng sơn | 1 | 1 |
230 | lớp 8c,trường thcs đặng chánh kỉ | 1 | 1 |
231 | 3c trường th lê hồng sơn | 1 | 1 |
232 | 7b( trường thcs đặng chánh kỉ ) | 1 | 1 |
233 | xóm sào nam | 1 | 1 |
234 | lớp 4d- trường th lê hồng sơn | 1 | 1 |
235 | 4a trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
236 | lớp 9a | 1 | 1 |
237 | 10a3 | 1 | 1 |
238 | lop7a thcsa xuân hoà | 1 | 1 |
239 | lớp 6a trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 1 |
240 | xóm trung phong, xã xuân hòa | 1 | 1 |
241 | trường thcs xuân hoà | 1 | 1 |
242 | xóm tiền phong | 1 | 1 |
243 | lớp 10a7 trường thpt mai hắc đế | 1 | 1 |
244 | 11d4 thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
245 | lớp 8c,trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
246 | lớp 2b trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
247 | 8c thcs đặng chánh kỉ | 1 | 1 |
248 | 7b thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
249 | lớp7b | 1 | 1 |
250 | 10 a7 | 1 | 1 |
251 | lớp 3a trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
252 | lớp 8a trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 1 |
253 | lớp 2c .trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
254 | 6c trường cấp 2 xuân hòa | 1 | 1 |
255 | 12a5 | 1 | 1 |
256 | 11d1 | 1 | 1 |
257 | 8c trường thcs đặng chánh kỷ | 1 | 1 |
258 | thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
259 | lớp 8b xóm đông phong | 1 | 1 |
260 | 098 | 1 | 1 |
261 | lớp 6b trường thcs xuân hoà | 1 | 1 |
262 | 10d3 thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
263 | lớp 11a5 /xóm hải phong | 1 | 1 |
264 | 11d5 | 1 | 1 |
265 | tt | 1 | 1 |
266 | 11b | 1 | 1 |
267 | lớp 3d trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
268 | 7a, thcs xuân hoà | 1 | 1 |
269 | 11a5 nam đàn 1 | 1 | 1 |
270 | lớp 6c trường trung học xuân hoà | 1 | 1 |
271 | lớp 8b trường trung học cơ sở xuân hoà | 1 | 1 |
272 | 11a3( thpt nam đàn 1) | 1 | 1 |
273 | 12a3 | 1 | 1 |
274 | lớp 12a5 trường thpt mai hắc đế | 1 | 1 |
275 | lớp 9b xuân hòa | 1 | 1 |
276 | 12d2 | 1 | 1 |
277 | lớp 3a trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
278 | 6b(trường trung học cơ sở xuân hòa | 1 | 1 |
279 | 11a1 mk | 1 | 1 |
280 | 7ao | 1 | 1 |
281 | 2c trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
282 | ttgdgngdtx nam đàn | 1 | 1 |
283 | lớp 4e trường tiểu học lê hồng sone | 1 | 1 |
284 | 10d4 trường thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
285 | ko bt luôn | 1 | 1 |
286 | lớp 5a trường tiểu học lê hồng sơn | 1 | 1 |
287 | 7d | 1 | 1 |