Liên đội trường Tiểu học Nam Xuân
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 5d | 15 | 122 |
2 | 4a | 9 | 64 |
3 | 4b | 9 | 51 |
4 | lớp 5d | 5 | 51 |
5 | 4c | 10 | 37 |
6 | g | 1 | 26 |
7 | 2a | 6 | 24 |
8 | 5c | 8 | 22 |
9 | 5a | 6 | 20 |
10 | lơp5d | 1 | 14 |
11 | 5b | 4 | 11 |
12 | 6g | 2 | 11 |
13 | lớp5d | 1 | 11 |
14 | 5d xuan tân | 1 | 11 |
15 | 1c | 6 | 10 |
16 | lớp4a | 1 | 10 |
17 | xgvrni kc | 1 | 7 |
18 | dfd | 1 | 6 |
19 | ẹ | 1 | 6 |
20 | lớp 4b | 1 | 5 |
21 | xóm3 | 1 | 5 |
22 | lớp 4d | 1 | 5 |
23 | 3d | 2 | 4 |
24 | 6b | 1 | 4 |
25 | lớp 5d xóm sơn | 1 | 4 |
26 | lớp 4 d | 1 | 3 |
27 | lớp 1c | 2 | 2 |
28 | xóm xuân thành | 1 | 2 |
29 | 3b | 1 | 2 |
30 | 4d | 2 | 2 |
31 | lớp 3c | 1 | 2 |
32 | 4b , truong tieu hoc nam xuan | 1 | 2 |
33 | 3a | 1 | 1 |
34 | lớp 4a | 1 | 1 |
35 | lớp1c | 1 | 1 |
36 | lớp 4b trường tiểu học nam xuân xóm xuân thành | 1 | 1 |
37 | 1 c | 1 | 1 |
38 | xóm xuân thành xã nam xuân | 1 | 1 |
39 | 4b trường tiểu học nam xuân.4 | 1 | 1 |