Đoàn xã Hùng Tiến
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 6c | 26 | 108 |
2 | 6a | 15 | 85 |
3 | 4b | 16 | 75 |
4 | 5a | 17 | 75 |
5 | 5c | 20 | 75 |
6 | 7d | 28 | 75 |
7 | 4a | 16 | 70 |
8 | 6b | 25 | 55 |
9 | 7a | 22 | 54 |
10 | 4d | 17 | 49 |
11 | 9b | 22 | 48 |
12 | 6d | 18 | 46 |
13 | 7b | 17 | 46 |
14 | 4c | 15 | 41 |
15 | 9c | 8 | 41 |
16 | 5d | 7 | 38 |
17 | 9a | 16 | 37 |
18 | 8b | 16 | 37 |
19 | 7c | 24 | 35 |
20 | lớp 7b | 4 | 32 |
21 | 10a1 | 3 | 32 |
22 | ,.m | 1 | 32 |
23 | 11a3 | 7 | 30 |
24 | 8c | 12 | 21 |
25 | 11c6 | 1 | 21 |
26 | 10c1 sao nam | 1 | 21 |
27 | 6 | 6 | 20 |
28 | 5b | 11 | 20 |
29 | 8a | 14 | 20 |
30 | lớp 6 | 1 | 20 |
31 | thpt sào nam 10c1 | 1 | 20 |
32 | lớp 5/ xóm cường kỵ | 1 | 18 |
33 | 5 | 5 | 18 |
34 | lớp 10a1 trường mai hắc đế | 1 | 18 |
35 | atus | 1 | 18 |
36 | 11c5 | 4 | 17 |
37 | lớp 6c | 4 | 15 |
38 | 10c3 | 2 | 15 |
39 | thcs tân dân | 3 | 13 |
40 | 11a1 | 5 | 12 |
41 | lớp 9c trường thcs tân dân | 3 | 12 |
42 | 8 | 5 | 11 |
43 | tiểu học hùng tiến | 4 | 11 |
44 | 9 | 5 | 11 |
45 | 10a8 | 3 | 11 |
46 | lớp 5d | 3 | 10 |
47 | xóm bố ân | 1 | 10 |
48 | lớp 8a | 3 | 10 |
49 | lớp 4 c | 1 | 9 |
50 | lớp 7d | 3 | 9 |
51 | lớp 8a trường thcs tân dân | 3 | 9 |
52 | 2a | 1 | 8 |
53 | 10d3 | 4 | 8 |
54 | 11 | 1 | 8 |
55 | 12c6 | 4 | 8 |
56 | quyết tiến | 1 | 8 |
57 | 11a2 | 1 | 8 |
58 | 12a5 | 3 | 7 |
59 | lớp 7a | 3 | 7 |
60 | lớp 5c | 4 | 7 |
61 | lớp 6d | 2 | 7 |
62 | 4 | 5 | 7 |
63 | lop 5d | 1 | 7 |
64 | lớp 8b trường thcstân dân | 1 | 7 |
65 | lớp 9c . trương thcs tân dân | 1 | 7 |
66 | 9c tân dân | 1 | 7 |
67 | lớp 5c trường tiểu học hùng tiến | 1 | 6 |
68 | 7 | 2 | 6 |
69 | 11c2 | 5 | 6 |
70 | 11d1 | 3 | 6 |
71 | trung học cơ sở tân dân | 3 | 6 |
72 | lớp 6b | 3 | 6 |
73 | 10a2 thpt nam đàn 1 | 1 | 6 |
74 | c10k59 | 1 | 6 |
75 | 11b | 2 | 6 |
76 | lớp 7a , xóm thanh đầm | 1 | 5 |
77 | lớp 8c | 3 | 5 |
78 | 12d1 | 4 | 5 |
79 | 9a. trường thcs tân dân | 1 | 5 |
80 | 12a2 | 3 | 5 |
81 | lớp 6d trường trung học cơ sở tân dân | 1 | 5 |
82 | 10a5 | 4 | 5 |
83 | bố đức | 1 | 5 |
84 | lớp 6a trường thcs tân dân | 2 | 5 |
85 | 5c trường tiểu học hùng tiến | 1 | 5 |
86 | 11a4 | 1 | 5 |
87 | 11a4thpt namdan1 | 1 | 5 |
88 | 1 | 2 | 4 |
89 | 4c/ xóm đồng văn | 1 | 4 |
90 | 6c ,trường thcs tân dân | 1 | 4 |
91 | lớp 5 | 2 | 4 |
92 | ttgdnn-gdtx nam đàn | 1 | 4 |
93 | 10d4 | 3 | 4 |
94 | lớp 8b | 1 | 4 |
95 | 8a trường thcs tân dân | 2 | 4 |
96 | lớp 5a /tth hùng tiến/ bố ân/ xã hùng tiến/ nam đàn | 1 | 3 |
97 | 4a trường tiểu học hùng tiến | 2 | 3 |
98 | lớp 10a ttgdnn-gdtx huyện năm đàn | 1 | 3 |
99 | lớp 9a thcs tân dân | 1 | 3 |
100 | lớp 6a. xóm nhân hậu ,xã hùng tiến ,huyên nam đàn ,tỉnh nghệ an | 1 | 3 |
101 | 1b tiểu hoc hồng long | 1 | 3 |
102 | trường thpt mai hắc đế | 1 | 3 |
103 | lớp 9a | 1 | 3 |
104 | lớp 8c trường thcs tân dân | 2 | 3 |
105 | 10d2 | 3 | 3 |
106 | 10a3 | 2 | 3 |
107 | 10a4 | 3 | 3 |
108 | 12d2 | 3 | 3 |
109 | 10a1/xóm trung cửu | 1 | 3 |
110 | 7b,thcs tân dân | 2 | 3 |
111 | lơp5a hùng tiến | 1 | 3 |
112 | 11a6 | 3 | 3 |
113 | thcs tân dân lớp 7d | 1 | 3 |
114 | 10d7 | 2 | 3 |
115 | 4s | 1 | 3 |
116 | 12c4 | 2 | 3 |
117 | học sinh | 2 | 3 |
118 | xóm yên quả | 2 | 3 |
119 | 11d4 trường nđ 1 | 1 | 3 |
120 | lớp 6b/trường thcs kim liên | 1 | 2 |
121 | lớp 7c/xóm thanh đầm | 1 | 2 |
122 | lớp 6a.xóm nhân hậu ,xã hùng tiến ,huyện nam đàn, tỉnh nghệ an | 1 | 2 |
123 | lớp 4a | 1 | 2 |
124 | 11a | 1 | 2 |
125 | 6b/xóm thanh đầm | 1 | 2 |
126 | lớp 4c trường tiểu học hùng tiến | 2 | 2 |
127 | 8b thcs tân dân | 1 | 2 |
128 | 10d6 | 2 | 2 |
129 | bình thường | 2 | 2 |
130 | lớp 5c tiểu học hùng tiến | 2 | 2 |
131 | 6a trường thcs tân dân | 1 | 2 |
132 | lớp 8b trường trung học cơ sở tân dân | 1 | 2 |
133 | lớp 5dtrường tiểu học hùng tiến xóm bố ân | 1 | 2 |
134 | 10a6 | 2 | 2 |
135 | 11d7 | 2 | 2 |
136 | lớp 8a trường trung học cơ sở tân dân | 1 | 2 |
137 | 11a4 thpt nam đàn 1 | 1 | 2 |
138 | 10c2 | 1 | 2 |
139 | 12a8 | 1 | 2 |
140 | lớp 4c | 2 | 2 |
141 | lớp 9a xã hùng tiến | 1 | 2 |
142 | lớp 6a | 1 | 2 |
143 | lớp 7b, thcs tân dân | 1 | 2 |
144 | 12d3 | 2 | 2 |
145 | 7b tân dân | 2 | 2 |
146 | 11a5 | 2 | 2 |
147 | 12 | 2 | 2 |
148 | lớp9b | 1 | 2 |
149 | lớp 8c , xóm thanh đầm,tỉnh nghệ an,trường thcs tân đân | 1 | 2 |
150 | lớp 5d trường tiểu học hùng tiến xóm bố ân | 1 | 2 |
151 | 10c1 | 2 | 2 |
152 | 12a3 | 2 | 2 |
153 | lớp 5d trường tiểu học hùng tiến | 1 | 2 |
154 | lớp 8 | 2 | 2 |
155 | 3a | 1 | 2 |
156 | lop 9b | 1 | 1 |
157 | trường thcs tân dân lớp 8c | 1 | 1 |
158 | 7d_thcs tân dân | 1 | 1 |
159 | 11d2 | 1 | 1 |
160 | 10d1 | 1 | 1 |
161 | 7d/ xóm yên quả | 1 | 1 |
162 | trường tiểu học hùng tiến lớp5b | 1 | 1 |
163 | 7c xóm nhân hậu | 1 | 1 |
164 | 6c,trường thcs tân dân | 1 | 1 |
165 | 7c(trường thcs tân dân | 1 | 1 |
166 | lớp 10a1,xóm yên quả xã hùng tiến | 1 | 1 |
167 | lớp 4 | 1 | 1 |
168 | lớp 7c/xóm yên quả | 1 | 1 |
169 | lop 6d,xom trung cuu ,xa hung tien ,huyen nam dan | 1 | 1 |
170 | 10a1 thpt mai hắc đế | 1 | 1 |
171 | 10c4 | 1 | 1 |
172 | lớp 10a8 (trường thpt mai hắc đế) | 1 | 1 |
173 | lớp9a,xóm nhân hậu | 1 | 1 |
174 | 11a4( trường thpt nam đàn 1) | 1 | 1 |
175 | lop4a trường tiểu học hùng tien | 1 | 1 |
176 | lớp 7c ,trường thcs tân dân | 1 | 1 |
177 | lớp 7c,xóm bố ân | 1 | 1 |
178 | lớp 6 a | 1 | 1 |
179 | thpt kim liên | 1 | 1 |
180 | 10a | 1 | 1 |
181 | 12d4 | 1 | 1 |
182 | 8b this tân dân | 1 | 1 |
183 | lớp 10a trung tâm gdnn-gdtx nam đàn | 1 | 1 |
184 | 7c-xóm trung cửu-xã hùng tiến- huyện nam đàn -tỉnh nghệ an | 1 | 1 |
185 | 9n | 1 | 1 |
186 | 12c1 | 1 | 1 |
187 | lớp 4d/xóm thanh đầm | 1 | 1 |
188 | 8c(trường thcs tân dân)/xóm(đồng văn) | 1 | 1 |
189 | 11d1/xóm bố ân | 1 | 1 |
190 | 10a3 (trường thpt nam đàn 1) / xóm đồng văn ,hùng tiến ,nam đàn,nghệ an | 1 | 1 |
191 | 12c | 1 | 1 |
192 | lớp 8c thcs tân dân | 1 | 1 |
193 | lớp 12d1/ xóm trung cửu | 1 | 1 |
194 | lớp 8a, xóm bố đức | 1 | 1 |
195 | 10a2 trường thpt năm đàn 1 | 1 | 1 |
196 | 6a truong thcs tân dân | 1 | 1 |
197 | 9a tường thcs tân dân xóm đồng văn | 1 | 1 |
198 | 12d3/xóm cường kỵ | 1 | 1 |
199 | trường thcs tân dân / lớp 9c | 1 | 1 |
200 | 11c1 | 1 | 1 |
201 | lớp6b | 1 | 1 |
202 | lớp 7d thcs tân dân | 1 | 1 |
203 | 5c/trường tiểu học hùng tiến | 1 | 1 |
204 | lớp 9a,xóm yên quả | 1 | 1 |
205 | 8a/xóm yên quả | 1 | 1 |
206 | 11d4 trường thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
207 | lớp6c | 1 | 1 |
208 | 10c1 thanh đầm | 1 | 1 |
209 | 11d5 | 1 | 1 |
210 | kim liên | 1 | 1 |
211 | mhd | 1 | 1 |
212 | 5c trường th hùng tiến | 1 | 1 |
213 | 7c thcs tân dân | 1 | 1 |
214 | 9c(trường trung hc cơ sở tân dân) | 1 | 1 |
215 | trung cửu | 1 | 1 |
216 | lớp8a trường trung học cơ sơ tân dân | 1 | 1 |
217 | 12a | 1 | 1 |
218 | lớp 11c1 trường thpt kim liên | 1 | 1 |
219 | lớp8a trường thcs tân dân | 1 | 1 |
220 | lớp 11c2 thpt kim liên | 1 | 1 |
221 | lớp 8c, trường trung học cơ sở đặng chánh kỉ | 1 | 1 |
222 | lớp 8b trường thcs tân dân | 1 | 1 |
223 | 11a1-thpt kim liên | 1 | 1 |
224 | lớp 11d7 | 1 | 1 |
225 | 12d6 | 1 | 1 |
226 | trường thcs tân dân | 1 | 1 |
227 | lớp 9a trường thcs tân dân | 1 | 1 |
228 | 12c2 | 1 | 1 |
229 | 5c tiểu học hùng tiến | 1 | 1 |
230 | 10b | 1 | 1 |
231 | lớp 9a thcs kim liên | 1 | 1 |
232 | 11d3 | 1 | 1 |
233 | trường thpt kim liên | 1 | 1 |
234 | 11d6 | 1 | 1 |
235 | 12a1 | 1 | 1 |
236 | lớp 10 | 1 | 1 |
237 | 8a-trường thcs tân dân | 1 | 1 |
238 | 10d3 trường thpt nam đàn 1 | 1 | 1 |
239 | trường tiểu học hùng tiến, lớp 5c | 1 | 1 |
240 | 3e | 1 | 1 |
241 | xóm bố đức | 1 | 1 |
242 | lớp 9b trường thcs tân dân | 1 | 1 |
243 | lớp6c trường trung học cơ sở tân dân | 1 | 1 |
244 | 10c | 1 | 1 |
245 | lớp 5a hùng tiến | 1 | 1 |
246 | 8a thcs tân dân | 1 | 1 |
247 | 6b tthcs tân dân | 1 | 1 |
248 | lớp 9a, xóm bố đức | 1 | 1 |
249 | yên quả | 1 | 1 |
250 | lớp 4b | 1 | 1 |
251 | 12a1 / xóm thanh đầm | 1 | 1 |
252 | lớp7b | 1 | 1 |
253 | 11b ttgdnn gdtx nam đàn | 1 | 1 |
254 | 11d4 | 1 | 1 |
255 | lớp 9a trường tân dân | 1 | 1 |
256 | đồng văn | 1 | 1 |
257 | lớp 8 trường trung học cơ sở tân dân | 1 | 1 |
258 | 7c trường thcs tân dân | 1 | 1 |
259 | lớp 3a | 1 | 1 |
260 | lớp8b trường thcs tân dân | 1 | 1 |