Đoàn xã Nam Cát
* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
STT | Tên lớp / xóm | Thí sinh | Lượt thi |
---|---|---|---|
1 | 8c | 18 | 166 |
2 | 5a | 27 | 102 |
3 | 4c | 14 | 93 |
4 | 6b | 13 | 62 |
5 | 7c | 13 | 58 |
6 | 8a | 16 | 51 |
7 | 3d | 15 | 51 |
8 | 8b | 9 | 48 |
9 | 7a | 17 | 46 |
10 | 2c | 14 | 44 |
11 | 8 | 5 | 34 |
12 | 6c | 13 | 32 |
13 | 4a | 16 | 31 |
14 | 6 | 7 | 30 |
15 | 7b | 6 | 30 |
16 | 1a | 16 | 30 |
17 | 6a | 12 | 30 |
18 | 4b | 17 | 27 |
19 | 7 | 4 | 25 |
20 | 5b | 17 | 24 |
21 | 1b | 10 | 24 |
22 | 3a | 13 | 23 |
23 | 1c | 11 | 23 |
24 | 2b | 14 | 22 |
25 | 9b | 12 | 22 |
26 | 5 | 2 | 22 |
27 | 3b | 11 | 18 |
28 | 1d | 14 | 18 |
29 | 3c | 11 | 17 |
30 | lớp 4b trường tiểu học nam cát | 1 | 15 |
31 | 2a | 12 | 15 |
32 | lớp 7c | 3 | 12 |
33 | nam cát | 2 | 12 |
34 | 1b xóm đồng thuận | 1 | 10 |
35 | lop 2c troang tuoi hoc nam cat | 1 | 10 |
36 | lớp 6a trường thcs nam cát | 1 | 10 |
37 | lớp 9b liên đội trường thcs nam cát | 1 | 10 |
38 | 7b xóm thường xuân | 2 | 9 |
39 | lớp 4c | 5 | 8 |
40 | lớp 5b | 4 | 8 |
41 | 5b xóm xuân hòa | 1 | 8 |
42 | lớp 6a | 3 | 7 |
43 | 9a | 7 | 7 |
44 | 10a5 | 6 | 7 |
45 | 4 | 3 | 7 |
46 | lớp 2a trường th nam cát | 1 | 7 |
47 | lớp 10a trường ttgdnn-gdtx nam đàn | 1 | 7 |
48 | thcs nam cát | 4 | 6 |
49 | lớp 3a | 4 | 6 |
50 | lớp 6a trường trung học cơ sở | 1 | 6 |
51 | 2 | 1 | 6 |
52 | 10a6 | 1 | 6 |
53 | lớp 8b | 4 | 6 |
54 | lớp 1d | 4 | 6 |
55 | lớp5b/xóm xuân hòa | 1 | 5 |
56 | lớp 7b | 2 | 5 |
57 | 10c1 | 4 | 5 |
58 | 1 | 1 | 5 |
59 | 6b trường trung học cơ sở nam cát | 1 | 5 |
60 | tổ trưởng | 1 | 5 |
61 | liên đội trường tiểu học nam cát. lớp 3b | 1 | 4 |
62 | lớp 5 b | 2 | 4 |
63 | lớp 7b trường thcs nam cát | 2 | 4 |
64 | lớp 2b trường tiểu học nam cát | 2 | 4 |
65 | lớp 5a | 3 | 4 |
66 | lớp 6c | 2 | 4 |
67 | lớp 4c trường tiểu học nam cát | 1 | 4 |
68 | lớp5a | 1 | 4 |
69 | 4a trường tiểu học nam cát | 2 | 4 |
70 | lớp 4b | 3 | 4 |
71 | lớp 6b | 2 | 4 |
72 | lớp 9a | 2 | 4 |
73 | 6a trường tiểu học nam cát | 1 | 4 |
74 | 5a trường tiểu học nam cát | 2 | 4 |
75 | 12c | 1 | 4 |
76 | lớp 1b | 1 | 3 |
77 | lớp6b | 1 | 3 |
78 | 9 | 2 | 3 |
79 | tiểu học nam cát | 2 | 3 |
80 | 12b | 2 | 3 |
81 | lớp 9b trường thcs nam cát | 3 | 3 |
82 | lớp 1c .trường nam cát | 1 | 3 |
83 | lớp 6b trường thcs nam cát | 2 | 3 |
84 | 9b thcs nam cát | 2 | 3 |
85 | 1b trường thnc | 1 | 3 |
86 | lop 3d | 1 | 3 |
87 | lớp 2b | 3 | 3 |
88 | 10-c | 1 | 3 |
89 | lớp 8b trường thcs nam cat | 1 | 2 |
90 | lớp2c/xóm xuân hòa | 1 | 2 |
91 | 2b trường tiểu học nam cát | 2 | 2 |
92 | 10a5 trường thpt kim liên | 1 | 2 |
93 | liên đội trường tiểu học nam cát | 1 | 2 |
94 | trung học nam cát | 1 | 2 |
95 | lớp 8a | 2 | 2 |
96 | lớp 3c/ xóm thường xuân | 2 | 2 |
97 | lớp 3c | 2 | 2 |
98 | lớp 3d trường tiểu học nam cát | 1 | 2 |
99 | xóm trung đức | 1 | 2 |
100 | lớp 8c trường trung học cơ sở nam cát | 2 | 2 |
101 | lớp 1d. trường tiểu học nam cát | 1 | 2 |
102 | 10a | 2 | 2 |
103 | 1c truong tieu hoc nam cát | 1 | 2 |
104 | lớp 6a / xóm trung đức | 1 | 2 |
105 | lớp 5 a | 1 | 2 |
106 | lớp 10b | 1 | 2 |
107 | 11c4 | 1 | 2 |
108 | 1a-tiểu học -nam cat-nam đàn | 1 | 2 |
109 | 1 c | 2 | 2 |
110 | lớp 1c | 2 | 2 |
111 | lớp 9a xóm thường xuân | 1 | 2 |
112 | 2 c | 1 | 2 |
113 | 8b , xóm mỹ thiện | 2 | 2 |
114 | 8c thcs nam cát | 2 | 2 |
115 | lớp 7c trường thcs nam cát ,xóm xuân hòa | 1 | 2 |
116 | 12b ttgdnn-gdtx nam đàn | 1 | 2 |
117 | 11a6 | 2 | 2 |
118 | tiểu học hoàng trù lớp 2a | 1 | 2 |
119 | lớp 6a trường trung học cơ sở nam cát | 1 | 2 |
120 | 8-c | 1 | 2 |
121 | 1c xóm xuân hoà | 1 | 2 |
122 | lớp 2a | 1 | 2 |
123 | lop 3c | 1 | 2 |
124 | lớp 3c trường tiểu học nam cát | 1 | 2 |
125 | 8b trường trung học cơ sở nam cát | 1 | 2 |
126 | lớp 8b/ xóm trung đức | 1 | 1 |
127 | lớp 8b/xóm phú thọ | 1 | 1 |
128 | lớp 5b / xóm thường xuân | 1 | 1 |
129 | trung học năm cát | 1 | 1 |
130 | 5 a | 1 | 1 |
131 | lớp 5b trường tiểu học nam cát | 1 | 1 |
132 | lớp 2b- cô năm. địa chỉ nhà: xóm phú th, nam cát, nam đàn | 1 | 1 |
133 | 3c/xóm xuân hòa | 1 | 1 |
134 | 3 | 1 | 1 |
135 | thường xuân | 1 | 1 |
136 | lớp 9b trường thcs nc | 1 | 1 |
137 | lớp 9b xóm đồng thuận | 1 | 1 |
138 | 3c truong tieu hoc nam cat | 1 | 1 |
139 | lớp 4a trường tiểu học nam cát | 1 | 1 |
140 | trường thcs nam cát lớp 9b | 1 | 1 |
141 | lớp 4a | 1 | 1 |
142 | 7c thcs nam cát | 1 | 1 |
143 | 30 | 1 | 1 |
144 | 3 b | 1 | 1 |
145 | lớp 1d/xóm phú thọ | 1 | 1 |
146 | lớp 10c1 trường thpt kim liên | 1 | 1 |
147 | lớp 5b trường th nam cát | 1 | 1 |
148 | lớp7 | 1 | 1 |
149 | 12a5 trường thpt kim liên | 1 | 1 |
150 | lớp 6a-xóm trung đức | 1 | 1 |
151 | 10a1 | 1 | 1 |
152 | lớp 9b / xóm thường xuân | 1 | 1 |
153 | mỹ thiện | 1 | 1 |
154 | lớp 2c | 1 | 1 |
155 | 8c-thường xuân | 1 | 1 |
156 | mỹ thiện;nam cát nam đàn nghệ an | 1 | 1 |
157 | 3d trường tiểu học nam cát | 1 | 1 |
158 | 6a(trường trung học cơ sở nam cát) | 1 | 1 |
159 | 3d tiểu học nam cat | 1 | 1 |
160 | 9 thcs năm cát | 1 | 1 |
161 | lớp 6a( trường trung học cơ sở nam cát) | 1 | 1 |
162 | 8a trường thcs nam cát | 1 | 1 |
163 | lớp 10 | 1 | 1 |
164 | 11a trường trung tâm giáo dục nghề nghiệp giáo dục thường xuyên nam đàn | 1 | 1 |
165 | 8c trường thcs nam cát | 1 | 1 |
166 | lớp 8c | 1 | 1 |
167 | lớp 3a/xóm phú thọ | 1 | 1 |
168 | lớp3d | 1 | 1 |
169 | liên đội trường tiểu học năm cát | 1 | 1 |
170 | 10c | 1 | 1 |
171 | 11c1 | 1 | 1 |
172 | lớp 7c trường thcs nam cát | 1 | 1 |
173 | 10a4 | 1 | 1 |
174 | lớp 3b trường tiểu học nam cát | 1 | 1 |
175 | 11a5 | 1 | 1 |
176 | lớp 1c trường tiểu học nam cát | 1 | 1 |
177 | lớp 1a | 1 | 1 |
178 | ggtx nam dàn | 1 | 1 |
179 | lp 4c trư | 1 | 1 |
180 | lớp 5 | 1 | 1 |
181 | 6c tthcs nam cát | 1 | 1 |
182 | 8a truong trung hoc co so nam cat | 1 | 1 |
183 | 11c2 trường thpt kim liên | 1 | 1 |
184 | 11a1 | 1 | 1 |
185 | 10b ttgdtx | 1 | 1 |
186 | lớp1dnam cat | 1 | 1 |
187 | 38 | 1 | 1 |
188 | 7b/xóm thường xuân | 1 | 1 |