* Do số lượng lượt thi tăng cao. Bảng xếp hạng được cập nhật sau 6 tiếng. (Thời gian cập nhật cuối: 11:40 AM 18/02/2025)
* Click vào đây để xem thống kê chi tiết từng lớp / xóm của đơn vị này
TOP | Họ và tên | Ngày sinh | Đơn vị | Điểm | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
399 | Hà Thị Mỹ Linh | 26/05/1997 | Trung tâm Y tế Nam Đàn | 100 |
20 giây 04:06 PM 5/02/2025 |
400 | Lê Cao Huyền Linh | 05/09/2000 | Trung tâm Y tế Nam Đàn | 100 |
20 giây 04:22 PM 5/02/2025 |
452 | Hà Thi Mỹ Linn | 26/05/1997 | Nam đàn | 100 |
21 giây 09:11 PM 6/02/2025 |
456 | Lê Cao Huyền Linh | 05/09/2000 | Nam Đàn | 100 |
21 giây 08:02 AM 7/02/2025 |
536 | Nguyễn Văn Hữu Phước | 31/10/2015 | 4H | 100 |
23 giây 11:54 PM 6/02/2025 |
573 | Trương Võ Tùng Quân | 08/12/2012 | 6E | 100 |
24 giây 09:59 PM 6/02/2025 |
610 | Trương Văn Đức | 12/10/1988 | Quang Trung | 100 |
25 giây 03:46 PM 5/02/2025 |
617 | Nguyễn Văn Ngọc | 19/8/1988 | Khoa ngoại | 100 |
25 giây 11:14 PM 6/02/2025 |
1393 | Lê Thùy An | 24/08/1993 | Trung tâm Y tế Nam Đàn | 100 |
163 giây 03:31 PM 5/02/2025 |
1498 | Nguyễn Doãn Huy | 1991 | 1 | 100 |
199 giây 02:33 PM 5/02/2025 |
1499 | Ngô Minh Lý | 05/12/1997 | dd | 100 |
199 giây 02:53 PM 6/02/2025 |
2075 | Lô Thị Diệu Huyền | 21/12/1994 | Khoa NỘi | 100 |
476 giây 06:00 PM 5/02/2025 |
2864 | Nguyễn Thị Tuyết | 23/08/1992 | Z | 90 |
36 giây 02:56 PM 5/02/2025 |
3282 | Lô Thị Diệu Huyền | 21/12/1994 | Khoa nội | 90 |
75 giây 09:59 PM 6/02/2025 |
3424 | Đinh Thị Hoa | 09/06/1995 | . | 90 |
102 giây 04:11 PM 5/02/2025 |
4139 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 29/10/1997 | Điều dưỡng | 90 |
263 giây 06:29 PM 5/02/2025 |
4268 | Đinh Thị Lâm Oanh | 08/12/1994 | Dd | 90 |
287 giây 07:10 PM 5/02/2025 |
4532 | Hồ Thị Hồng Hạnh | 18/01/1997 | Ko | 90 |
346 giây 04:17 PM 5/02/2025 |
4604 | Lê Thùy An | 24/08/1993 | Trung tâm Y tế huyện Nam Đàn | 90 |
361 giây 03:18 PM 5/02/2025 |
4630 | Cao Duy Khánh | 21/04/1990 | Khoa nội | 90 |
367 giây 04:42 PM 6/02/2025 |
4921 | Vi Thị Hằng | 11/11/1992 | Khoa Sản | 90 |
443 giây 03:08 PM 5/02/2025 |
5151 | Nguyễn Thị Kim Diệp | 20/08/1993 | 1 | 90 |
518 giây 04:12 PM 5/02/2025 |
6031 | Hoàng Thị Phương Thảo | 22/03/1997 | . | 90 |
1918 giây 03:55 PM 5/02/2025 |
6313 | Nguyễn Văn Ngoc | 09/09/1988 | Ngoại | 80 |
31 giây 03:52 PM 5/02/2025 |
7666 | Bùi Nguyễn Hạ Hiền | 22/08/1996 | d | 80 |
189 giây 03:58 PM 5/02/2025 |
9186 | Trần Thị Nhàn | 20/07/1994 | Xét nghiệm | 80 |
458 giây 03:41 PM 5/02/2025 |
9759 | Phạm Thị Hồng Phúc | 01/09/1997 | . | 80 |
663 giây 07:46 AM 7/02/2025 |
9985 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05//11/1998 | Không | 80 |
805 giây 07:46 PM 5/02/2025 |
10925 | Nguyễn Hoàng Lâm | 24/1/2016 | Lớp 3b | 70 |
39 giây 07:09 AM 7/02/2025 |
11534 | Lê Thị Hoài Linh | 17/10/1996 | A | 70 |
75 giây 04:35 PM 5/02/2025 |
14574 | Nguyễn Thị Trang | 22/01/1996 | khoa Dược | 70 |
778 giây 02:49 PM 5/02/2025 |
15523 | Nguyễn Lê Hoàng | 07/12/1991 | Cls | 60 |
37 giây 09:03 PM 6/02/2025 |
16298 | Nguyễn Thị Diệu | 08/04/1993 | 12 | 60 |
80 giây 08:24 PM 5/02/2025 |
16837 | Nguyễn Thị Phượng | 7/2/1994 | 1 | 60 |
132 giây 04:02 PM 6/02/2025 |
17809 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/11/1998 | K | 60 |
325 giây 07:56 PM 5/02/2025 |
18098 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05/05/1993 | Khoa Dược | 60 |
422 giây 03:28 PM 5/02/2025 |
18545 | Đinh Thị Tùng Chi | 22/12/1992 | 1 | 60 |
742 giây 03:33 PM 5/02/2025 |
19733 | Nguyễn Danh Phước | 22/03/1996 | Ngoại | 50 |
61 giây 03:49 PM 5/02/2025 |
24517 | Đinh Thị Tùng Chia | 22/12/1992 | A | 20 |
27 giây 08:25 PM 6/02/2025 |